epigenetic homeostasis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epigenetic homeostasis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epigenetic homeostasis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epigenetic homeostasis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epigenetic homeostasis

    * kỹ thuật

    y học:

    nội cân bằng biểu sinh