epha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epha.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epha
Similar:
ephah: an ancient Hebrew unit of dry measure equal to about a bushel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).