ephah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ephah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ephah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ephah.

Từ điển Anh Việt

  • ephah

    * danh từ

    đơn vị đong đồ khô của cổ Do Thái, bằng 36; 37 lít

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ephah

    an ancient Hebrew unit of dry measure equal to about a bushel

    Synonyms: epha