epharmony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epharmony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epharmony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epharmony.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epharmony

    * kỹ thuật

    y học:

    sự thích nghi với môi trường