entrepreneur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entrepreneur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrepreneur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrepreneur.

Từ điển Anh Việt

  • entrepreneur

    /,ɔntrəprə'nə:/

    * danh từ

    người phụ trách hãng buôn

    người thầu khoán

  • entrepreneur

    (Tech) doanh nhân

  • Entrepreneur

    (Econ) Chủ doanh nghiệp.

    + Một nhân tố tổ chức trong một quá trình sản xuất. Chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm về các quyết định kinh tế như sản xuất cái gì, sản xuất bao nhiêu và phương pháp sản xuất nào được áp dụng.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entrepreneur

    * kinh tế

    người khởi nghiệp

    người quản lý nội bộ

    người sáng lập và quản lý

    người thầu khoán

    nhà doanh nghiệp

    nhà kinh doanh

    * kỹ thuật

    chủ thầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entrepreneur

    someone who organizes a business venture and assumes the risk for it

    Synonyms: enterpriser