entrepreneurial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entrepreneurial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrepreneurial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrepreneurial.
Từ điển Anh Việt
entrepreneurial
* tính từ
(thuộc) nghề thầu khoán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entrepreneurial
of or relating to an entrepreneur
entrepreneurial risks
willing to take risks in order to make a profit