enthalpy of evaporation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enthalpy of evaporation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enthalpy of evaporation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enthalpy of evaporation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enthalpy of evaporation
* kỹ thuật
entanpy hóa hơi
điện lạnh:
entanpy của quá trình hóa hơi
Từ liên quan
- enthalpy
- enthalpy curve
- enthalpy change
- enthalpy of air
- enthalpy diagram
- enthalpy of fusion
- enthalpy of formation
- enthalpy-entropy chart
- enthalpy of evaporation
- enthalpy of vaporization
- enthalpy-entropy diagram
- enthalpy balance equation
- enthalpy-pressure diagram
- enthalpy-water content diagram
- enthalpy-entropy chart [diagram] heatentropy diagram [chart]