enthalpy-pressure diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enthalpy-pressure diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enthalpy-pressure diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enthalpy-pressure diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enthalpy-pressure diagram

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    giản đồ entanpy-áp suất