enthalpy-water content diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enthalpy-water content diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enthalpy-water content diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enthalpy-water content diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enthalpy-water content diagram

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đồ thị entanpy-độ chứa ẩm

    giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm