entering organization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entering organization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entering organization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entering organization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entering organization

    * kinh tế

    tổ chức dự thi