entering clerk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entering clerk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entering clerk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entering clerk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entering clerk

    * kinh tế

    nhân viên ghi chép sổ sách

    viên bút toán