endoderm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endoderm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endoderm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endoderm.
Từ điển Anh Việt
endoderm
/'endoudə:m/
* danh từ
(sinh vật học) nội bì
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endoderm
* kỹ thuật
nội bì