endoblast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endoblast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endoblast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endoblast.

Từ điển Anh Việt

  • endoblast

    /'endəblæst/

    * danh từ

    (sinh vật học) lá trong

Từ điển Anh Anh - Wordnet