endodermic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endodermic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endodermic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endodermic.
Từ điển Anh Việt
endodermic
* tính từ
xem endoderm
endodermic
* tính từ
xem endoderm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.