endemic disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endemic disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endemic disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endemic disease.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • endemic disease

    Similar:

    endemic: a disease that is constantly present to a greater or lesser degree in people of a certain class or in people living in a particular location

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).