endemically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endemically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endemically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endemically.

Từ điển Anh Việt

  • endemically

    xem endemic