endemically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endemically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endemically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endemically.
Từ điển Anh Việt
endemically
xem endemic
endemically
xem endemic
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.