encumbered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encumbered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encumbered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encumbered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
encumbered
loaded to excess or impeded by a heavy load
a summer resort...encumbered with great clapboard-and-stucco hotels"- A.J.Liebling
a hiker encumbered with a heavy backpack
an encumbered estate
Antonyms: unencumbered
Similar:
restrain: hold back
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).