unencumbered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unencumbered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unencumbered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unencumbered.

Từ điển Anh Việt

  • unencumbered

    /'ʌnin'kʌmbəd/

    * tính từ

    không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unencumbered

    free of encumbrance

    inherited an unencumbered estate

    Antonyms: encumbered

    not burdened with cares or responsibilities

    living an unencumbered life