empurple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empurple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empurple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empurple.

Từ điển Anh Việt

  • empurple

    /im'pə:pl/

    * ngoại động từ

    làn đỏ tía, nhuộm đỏ tía

Từ điển Anh Anh - Wordnet