empurpled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
empurpled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empurpled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empurpled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- empurpled - excessively elaborate or showily expressed - a writer of empurpled literature - many purple passages - an over-embellished story of the fish that got away - Synonyms: over-embellished, purple - Similar: - purple: color purple 
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).




