embryonal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embryonal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embryonal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embryonal.
Từ điển Anh Việt
embryonal
* tính từ
thuộc phôi
thuộc thai nhi
thuộc ấu trùng
thuộc thời manh nha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
embryonal
Similar:
embryonic: of an organism prior to birth or hatching
in the embryonic stage
embryologic development
Synonyms: embryologic