embryonal rhabdomyosarcoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embryonal rhabdomyosarcoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embryonal rhabdomyosarcoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embryonal rhabdomyosarcoma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embryonal rhabdomyosarcoma

    form of rhabdomyosarcoma occurring mainly in infants and children

    Synonyms: embryonal rhabdosarcoma

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).