elliptical cross-section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elliptical cross-section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elliptical cross-section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elliptical cross-section.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elliptical cross-section
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tiết diện ngang elip
Từ liên quan
- elliptical
- elliptically
- elliptical arch
- elliptical beam
- elliptical dome
- elliptical gear
- elliptical ring
- elliptical field
- elliptical orbit
- elliptical shell
- elliptical space
- elliptical stern
- elliptical mirror
- elliptical roller
- elliptical soring
- elliptical system
- elliptical cylinder
- elliptical equation
- elliptical function
- elliptical geometry
- elliptical compasses
- elliptical waveguide
- elliptical polarization
- elliptical cross-section
- elliptical-polarized wave
- elliptically polarized wave
- elliptical cylinder function
- elliptically polarized light
- elliptical orbit (of a satellite)