elimination of unknown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elimination of unknown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elimination of unknown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elimination of unknown.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elimination of unknown
* kỹ thuật
điện lạnh:
khử ẩn (số)