elimination factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elimination factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elimination factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elimination factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elimination factor

    * kỹ thuật

    hệ số khử

    yếu tố loại trừ

    toán & tin:

    hệ số loại trừ