electrosensitive paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrosensitive paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrosensitive paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrosensitive paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrosensitive paper

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    giấy dẫn điện

    toán & tin:

    giấy nhạy điện