electron-hole recombination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electron-hole recombination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electron-hole recombination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electron-hole recombination.

Từ điển Anh Việt

  • electron-hole recombination

    (Tech) sự tái hợp lỗ trống điện tử