effective value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
effective value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effective value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effective value.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
effective value
* kinh tế
giá trị thực tế
* kỹ thuật
giá trị hiệu dụng
giá trị thực
hóa học & vật liệu:
giá trị hữu hiệu
điện:
trị số hiệu dụng
Từ liên quan
- effective
- effectively
- effective pay
- effective way
- effectiveness
- effective copy
- effective cost
- effective date
- effective debt
- effective flow
- effective head
- effective load
- effective loan
- effective mass
- effective pull
- effective sale
- effective size
- effective span
- effective time
- effective unit
- effective work
- effective cycle
- effective depth
- effective force
- effective power
- effective price
- effective range
- effective reach
- effective shear
- effective value
- effective yield
- effective credit
- effective demand
- effective domain
- effective height
- effective labour
- effective length
- effective output
- effective period
- effective relief
- effective stress
- effective stroke
- effective thread
- effective volume
- effective weight
- effective address
- effective control
- effective current
- effective density
- effective modulus