effective depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
effective depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effective depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effective depth.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
effective depth
* kỹ thuật
chiều cao có hiệu
xây dựng:
độ cao có hiệu quả
độ cao có ích
độ sâu có ích
Từ liên quan
- effective
- effectively
- effective pay
- effective way
- effectiveness
- effective copy
- effective cost
- effective date
- effective debt
- effective flow
- effective head
- effective load
- effective loan
- effective mass
- effective pull
- effective sale
- effective size
- effective span
- effective time
- effective unit
- effective work
- effective cycle
- effective depth
- effective force
- effective power
- effective price
- effective range
- effective reach
- effective shear
- effective value
- effective yield
- effective credit
- effective demand
- effective domain
- effective height
- effective labour
- effective length
- effective output
- effective period
- effective relief
- effective stress
- effective stroke
- effective thread
- effective volume
- effective weight
- effective address
- effective control
- effective current
- effective density
- effective modulus