editor routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

editor routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm editor routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của editor routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • editor routine

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thủ tục soạn thảo