editor program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

editor program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm editor program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của editor program.

Từ điển Anh Việt

  • editor program

    (Tech) chương trình biên soạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • editor program

    * kỹ thuật

    chương trình soạn thảo

    toán & tin:

    chương trình biên tập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • editor program

    (computer science) a program designed to perform such editorial functions as rearrangement or modification or deletion of data

    Synonyms: editor