ecs (european communications satellites) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecs (european communications satellites) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecs (european communications satellites) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecs (european communications satellites).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ecs (european communications satellites)

    * kỹ thuật

    vệ tinh truyền thông châu âu