dummy whist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dummy whist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dummy whist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dummy whist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dummy whist

    a form of whist with three players; four hands are dealt with the hand opposite the dealer being face up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).