dummy variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dummy variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dummy variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dummy variable.
Từ điển Anh Việt
Dummy variable
(Econ) Biến giả.
+ Một biến nhị phân (có - không) được đưa ra để xem xét những dịch chuyển (dịch chuyển giả) hay thay đổi ngoại sinh của độ dốc (đọ đốc giả) trong mối quan hệ kinh tế lượng.
Dummy Variable
(Econ) Biến số giả.