dulcorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dulcorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dulcorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dulcorate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dulcorate
Similar:
sweeten: make sweeter in taste
Synonyms: dulcify, edulcorate
Antonyms: sour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).