dulcify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dulcify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dulcify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dulcify.

Từ điển Anh Việt

  • dulcify

    /'dʌlsifai/

    * ngoại động từ

    làm dịu, làm êm dịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet