drogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drogue.

Từ điển Anh Việt

  • drogue

    /droug/

    * danh từ

    phao (ở đầu lao móc đánh cá voi)

    neo phao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drogue

    * kỹ thuật

    neo nổi

    neo phao

    phao hình phễu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drogue

    a funnel-shaped device towed as a target by an airplane

    a parachute used to decelerate an object that is moving rapidly

    Synonyms: drogue chute, drogue parachute

    Similar:

    windsock: a truncated cloth cone mounted on a mast; used (e.g., at airports) to show the direction of the wind

    Synonyms: wind sock, sock, air sock, air-sleeve, wind sleeve, wind cone

    sea anchor: restraint consisting of a canvas covered frame that floats behind a vessel; prevents drifting or maintains the heading into a wind