drilled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drilled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drilled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drilled.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drilled

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đã khoan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drilled

    trained in a skill by repetitious practice

    well-drilled in military procedures

    Similar:

    bore: make a hole, especially with a pointed power or hand tool

    don't drill here, there's a gas pipe

    drill a hole into the wall

    drill for oil

    carpenter bees are boring holes into the wall

    Synonyms: drill

    drill: train in the military, e.g., in the use of weapons

    drill: learn by repetition

    We drilled French verbs every day

    Pianists practice scales

    Synonyms: exercise, practice, practise

    drill: teach by repetition

    drill: undergo military training or do military exercises