doyen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doyen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doyen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doyen.

Từ điển Anh Việt

  • doyen

    /'dɔiən/

    * danh từ

    vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn ngoại giao)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doyen

    Similar:

    dean: a man who is the senior member of a group

    he is the dean of foreign correspondents