doyenne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doyenne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doyenne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doyenne.

Từ điển Anh Việt

  • doyenne

    người kỳ cựu nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doyenne

    a woman who is the senior member of a group