dominoes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dominoes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dominoes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dominoes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dominoes
any of several games played with small rectangular blocks
Synonyms: dominos
Similar:
domino: United States rhythm and blues pianist and singer and composer (born in 1928)
Synonyms: Fats Domino, Antoine Domino
domino: a loose hooded cloak worn with a half mask as part of a masquerade costume
domino: a mask covering the upper part of the face but with holes for the eyes
domino: a small rectangular block used in playing the game of dominoes; the face of each block has two equal areas that can bear 0 to 6 dots
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).