divider (for files) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divider (for files) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divider (for files) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divider (for files).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • divider (for files)

    * kinh tế

    phiếu thường

    phiếu xen