ditto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ditto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ditto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ditto.

Từ điển Anh Việt

  • ditto

    /'ditou/

    * tính từ

    như trên; cùng một thứ, cùng một loại

    ditto suit: bộ quần áo cùng một thứ vải, bộ com lê

    * danh từ, số nhiều dittos

    cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại

    six white shirts and six dittos of various colours: sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau

    a suit of dittos: bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê

    to say ditto to somebody: đồng ý với ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ditto

    repeat an action or statement

    The next speaker dittoed her argument

    Similar:

    ditto mark: a mark used to indicate the word above it should be repeated