dittography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dittography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dittography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dittography.

Từ điển Anh Việt

  • dittography

    /di'tɔgrəfi/

    * danh từ

    chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại)