dittology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dittology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dittology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dittology.

Từ điển Anh Việt

  • dittology

    * danh từ

    việc đọc hai lần một văn bản