disreputableness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disreputableness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disreputableness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disreputableness.
Từ điển Anh Việt
disreputableness
/dis'repjutəblnis/
* danh từ
sự mang tai tiếng, sự làm ô danh, sự làm ô nhục; sự mang tai mang tiếng; tính chất thành tích bất hảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disreputableness
Similar:
unrespectability: dishonorableness by virtue of lacking respectability or a good reputation
Synonyms: disreputability
Antonyms: respectability, reputability