disreputability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disreputability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disreputability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disreputability.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disreputability
Similar:
unrespectability: dishonorableness by virtue of lacking respectability or a good reputation
Synonyms: disreputableness
Antonyms: respectability, reputability
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).