reputability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reputability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reputability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reputability.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reputability
Similar:
respectability: honorableness by virtue of being respectable and having a good reputation
Antonyms: unrespectability, disreputability
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).