respectability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
respectability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respectability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respectability.
Từ điển Anh Việt
respectability
/ris,pektə'biliti/
* danh từ
sự đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng
người đáng trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
respectability
honorableness by virtue of being respectable and having a good reputation
Synonyms: reputability
Antonyms: unrespectability, disreputability