disinclined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disinclined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disinclined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disinclined.

Từ điển Anh Việt

  • disinclined

    * tính từ

    không thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disinclined

    unwilling because of mild dislike or disapproval

    disinclined to say anything to anybody

    Antonyms: inclined

    Similar:

    indispose: make unwilling

    Synonyms: disincline

    Antonyms: dispose